Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cách dùng cấu trúc Stop trong tiếng Anh
Nội dung

Cách dùng cấu trúc Stop trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Bạn đang gặp khó khăn khi phải phân biệt Stop to V hay Ving? IELTS LangGo sẽ giúp bạn gỡ rối vấn đề này bằng bài viết dưới đây nhé!

Chi tiết cách dùng cấu trúc Stop trong ngữ pháp tiếng Anh

Chi tiết cách dùng cấu trúc Stop trong ngữ pháp tiếng Anh

1. Ý nghĩa của stop trong tiếng Anh

Stop là một động từ (verb) thông dụng trong tiếng Anh mang nghĩa là “dừng lại, ngừng lại”.

Ví dụ:

  • I stopped to look at a beggar and then gave him some money. (Tôi dừng lại để nhìn người ăn xin và sau đó cho ông ấy một chút tiền.)
  • It’s time for us to stop to think about the consequences. (Đã đến lúc chúng ta dừng lại để nghĩ về hậu quả.)

Động từ Stop có nghĩa là dừng làm một việc gì đó

Động từ Stop có nghĩa là dừng làm một việc gì đó

Theo sau Stop có thể là một động từ nguyên thể (to V), một danh động từ (V-ing) hoặc một giới từ. Đặc biệt với mỗi giới từ khác nhau, cấu trúc Stop sẽ truyền tải một ý nghĩa khác nhau. Vậy làm thế nào chúng ta có thể biết được khi nào Stop đi với to V, khi nào đi với V-ing? Cùng IELTS LangGo tìm câu trả lời trong phần sau nhé!

2. Các cấu trúc Stop trong tiếng Anh

Trong phần này IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt cấu trúc Stop to V và Stop V-ing cũng như giới thiệu một số cấu trúc Stop đi với giới từ phổ biến.

Cách dùng các cấu trúc đi với Stop

Cách dùng các cấu trúc đi với Stop

2.1. Stop to V

Cấu trúc Stop to V được dùng khi chúng ta muốn diễn tả chủ thể (ai đó) tạm dừng làm một hành động nào đó để thực hiện hành động khác.

Ví dụ:

  • I stopped to admire the scenery. (Tôi dừng chân để chiêm ngưỡng quang cảnh.)
  • On the way to London, they stopped to visit an old friend. (Trên đường đến London, họ tạm dừng để thăm một người bạn cũ.)

2.3. Stop V-ing

Cấu trúc Stop V-ing dùng khi chủ thể (ai đó) ngừng lại hoàn toàn hay không làm một việc gì đó nữa.

Ví dụ:

  • Please stop crying and tell me what happened. (Làm ơn hãy ngừng khóc và kể cho tôi chuyện gì đã xảy ra.)
  • Peter had lung cancer, so he stopped smoking. (Peter bị ung thư phổi nên anh ấy dừng hút thuốc lá.)

2.4. Stop + giới từ khác

Ngoài cấu trúc Stop to V và Stop V-ing, động từ Stop cũng có thể kết hợp với một số giới từ như by, off, over, up. Cùng xem cách dùng các cấu trúc Stop + giới từ khác trong câu nhé.

Một số cấu trúc với Stop và giới từ

Một số cấu trúc với Stop và giới từ

Stop by

Được dùng để nói về việc ai đó đến thăm một địa điểm hay một người nào đó trong thời gian ngắn.

S + stop + by + cụm danh từ/Ving

Ví dụ:

  • We stopped by a bookstore on the way home. (Chúng tôi ghé vào một tiệm sách trên đường về nhà.)
  • Last week he stopped by my grandparents. (Tuần trước tôi ghé thăm ông bà tôi.)

Stop off

Được dùng để nói về việc ai đó dừng chân hoặc ghé thăm nơi nào đó khi đang đi trên đường.

S + stop + off + cụm danh từ/V-ing

Ví dụ:

  • She stopped off the flower store while going to her friend’s party. (Cô ấy dừng lại ở cửa hàng hoa trong khi đi đến bữa tiệc của bạn cô ấy.)
  • I stopped off my teacher’s house on the way home. (Tôi dừng lại ở nhà cô giáo trên đường về nhà.)

Stop over

Dùng để diễn tả việc ai đó dừng lại ở một địa điểm nào đó, thường là khi di chuyển bằng máy bay.

S + stop + over + cụm danh từ/V-ing

Ví dụ:

  • Andy stopped over in Singapore. (Andy dừng lại ở Singapore.)
  • He stopped over Noi Bai airport until the storm passed. (Anh ấy dừng lại ở sân bay Nội Bài cho đến khi cơn bão đi qua.)

Stop up

Dùng để diễn tả việc ai đó thức khuya để làm gì.

S + stop + up + cụm danh từ/V-ing

Ví dụ:

  • My sister stopped up late doing homework. (Chị gái tôi thức khuya làm bài tập về nhà.)
  • I usually stop up late to read books. (Tôi thường thức khuya để đọc sách.)

3. Các cụm từ với Stop thường gặp

Trong tiếng Anh, Stop có thể kết hợp với những động từ và danh từ khác để tạo thành những cụm từ biểu thị ý nghĩa khác nhau. Cùng khám phá một số cụm từ với Stop thông dụng nhé!

Pull out all the stops: Cố gắng hết sức để đạt được, giành lấy một thứ gì đó

→ Ví dụ: The students pulled out all the stops and organized an amazing party. (Các học sinh nỗ lực hết sức và đã tổ chức một buổi liên hoan tuyệt vời.)

Put a stop to: Ngừng, chấm dứt việc gì

→ Ví dụ: It’s time for you to put a stop to your bad behaviors. (Đã đến lúc bạn chấm dứt những hành vi xấu ngay.)

Stop at nothing: Sẵn sàng làm bất cứ điều gì để đạt được mục đích, cho dù đó là việc xấu xa

→ Ví dụ: He’ll stop at nothing to make money. (Anh ấy sẽ làm mọi thứ để kiếm tiền.)

Stop somebody in their tracks: khiến cho ai đó đột ngột dừng lại bằng cách làm họ sợ hãi hoặc bất ngờ

→ Ví dụ: The scream stopped Harry in his tracks. (Tiếng hét làm Harry sợ chết khiếp.)

Những cụm từ đi với
Những cụm từ đi với "Stop" thường gặp trong tiếng Anh

Stop short of something/of doing something: gần như đã làm gì nhưng không làm

→ Ví dụ: He stopped short of criticizing the government. (Anh ấy gần như đã chỉ trích chính phủ.)

Stop one’s ears: Bịt tai lại để không phải nghe thứ gì đó mà bạn không muốn nghe

→ Ví dụ: I stopped my ears but I still heard loud noises. (Tôi đã bịt tai lại nhưng vẫn nghe thấy những tiếng ồn lớn.)

Stop one’s mouth: Làm cho ai phải giữ im lặng

→ Ví dụ: I stopped her mouth with my finger, and told her to be silent for a moment. (Tôi bịt miệng cô ấy bằng tay, và nói với cô ấy hãy giữ im lặng trong một lúc.)

4. Bài tập ứng dụng

Bài 1. Chia động từ trong ngoặc ở dạng động từ nguyên thể (to V) hoặc danh động từ V-ing

1. Clara! Please stop ___________ (talk) loudly. The kid is sleeping.

2. I should stop ____________ (eat) junk food. They are not healthy.

3. Let's stop __________ (have) dinner. There’s no restaurant on our way.

4. He decided to stop ____________ (smoke) because of lung cancer.

5. Anna stopped ____________ (talk) to her boyfriend when her mother came in.

6. Please stop ______________ (drive) me crazy.

7. We were thirsty, so we stopped ____________ (have) a coffee.

8. You should stop _____________ (watch) movies. You have a lot of homework to do.

9. It did not stop ______________ (rain) all day yesterday.

10. The weather was cold, so I stopped ___________ (put) on a coat.

Bài 2. Gạch chân dưới đáp án đúng

1. They stopped to have/having a drink.

2. She stopped to work/working when her son was born.

3. He stopped to say/saying Goodbye to us.

4. If you have to stop to answer/answering the phone every four minutes, you won’t complete the project before midnight.

5. We stopped to look/looking at the old castle.

6. I have stopped to cycle/cycling to school.

7. I stopped to take/taking a break, but I'll be back soon.

8. Could you stop to bring/bringing your cat to the office?

9. Laura stopped to eat/eating chicken in July.

Đáp án

Bài 1

1. talking

2. eating

3. to have

4. smoking

5. talking

6. driving

7. to have

8. watching

9. raining

10. to put

Bài 2

1. to have

2. working

3. to say

4. to answer

5. to look

6. cycling

7. to take

8. bringing

9. eating

Trên đây là toàn bộ từ A đến Z những kiến thức quan trọng về cấu trúc Stop. Hy vọng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn không còn băn khoăn Stop to V hay V-ing nữa nhé. 

Các bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác trong IELTS Grammar để tích lũy thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hữu ích.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ